Có 3 kết quả:
体栽 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ • 体裁 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ • 體裁 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thể tài, lựa ra từng lối
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genre
(2) style
(3) form of writing
(2) style
(3) form of writing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thể tài, lựa ra từng lối
Từ điển Trung-Anh
(1) genre
(2) style
(3) form of writing
(2) style
(3) form of writing
Bình luận 0