Có 3 kết quả:

体栽 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ体裁 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ體裁 tǐ cái ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ

1/3

Từ điển phổ thông

thể tài, lựa ra từng lối

Từ điển Trung-Anh

(1) genre
(2) style
(3) form of writing

Từ điển phổ thông

thể tài, lựa ra từng lối

Từ điển Trung-Anh

(1) genre
(2) style
(3) form of writing